Trong thị trường xây dựng hiện nay, việc xây dựng nhà xưởng là một nhu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh. Để đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí, việc chọn lựa một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong việc xây dựng nhà xưởng là điều quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn báo giá xây dựng nhà xưởng ở tại TPHCM của Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons.
Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng tại TPHCM. Với đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề, công ty luôn cam kết mang đến cho khách hàng những công trình chất lượng và đẹp mắt.
Quý khách hàng có thể tham khảo bảng báo giá chi tiết qua dự án nhà xưởng điển hình:
Stt | Diễn giải công việc | SL | Đ/vị | Đ/giá | T/tiền |
Thi công nhà tiền chế 01 ( kích thước 18x65m) | |||||
1 | Cung cấp nhân công và vật tư đào đất | 152,88 | m3 | 50.000 | 7.644.000 |
* Bao gồm nhân công và ca máy | |||||
2 | Cung cấp nhân công và vật tư cán vữa lót móng, lót đà kiềng | 113,26 | m2 | 98.000 | 11.099.480 |
* Vữa lót dày trung bình 30mm | |||||
3 | Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha móng | 49,39 | m2 | 189.000 | 9.335.088 |
* Cốp pha xây gạch ống | |||||
4 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép móng | 814,54 | kg | 28.000 | 22.807.250 |
* Thép D12@150mm | |||||
5 | Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông móng | 22,23 | m3 | 1.755.000 | 39.007.332 |
* Bê tông Mác 250; đá 1x2; độ sụt 10±2 | |||||
6 | Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cổ móng | 11,95 | m2 | 225.000 | 2.689.470 |
* Cốp pha ván | |||||
7 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cổ móng | 553,05 | kg | 28.000 | 15.485.321 |
* Thép D16, đai D6 | |||||
8 | Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cổ móng | 1,27 | m3 | 1.755.000 | 2.235.870 |
* Bê tông Mác 250; đá 1x2; trộn thủ công | |||||
9 | Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà kiềng | 92,96 | m2 | 225.000 | 20.916.000 |
* Cốp pha ván | |||||
10 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà kiềng | 923,51 | kg | 28.000 | 25.858.215 |
* Thép D16, đai D6 | |||||
11 | Cung cấp nhân công san nền, đầm nền | 1.170,00 | m2 | 36.000 | 42.120.000 |
12 | Cung cấp nhân công và vật tư trải bạc sọc chống mất nước bê tông | 1.170,00 | m2 | 5.400 | 6.318.000 |
13 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép nền | 6.775,01 | kg | 29.250 | 198.168.994 |
* Thép D10@150, 1 lớp | |||||
14 | Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông nền | 81,90 | m3 | 1.755.000 | 143.734.500 |
* Bê tông Mác 250; đá 1x2 | |||||
15 | Cung cấp nhân công xoa nền | 819,00 | m2 | 27.000 | 22.113.000 |
* Xoa tạo phẳng | |||||
16 | Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha cột Cb tường | 62,72 | m2 | 225.000 | 14.112.000 |
* Cốp pha ván | |||||
17 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép cột Cb | 580,35 | kg | 28.000 | 16.249.895 |
* Thép D16, đai D6 | |||||
18 | Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông cột Cb | 3,14 | m3 | 2.250.000 | 7.056.000 |
* Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công | |||||
19 | Cung cấp nhân công và vật tư cốp pha đà giằng đầu tường | 69,72 | m2 | 225.000 | 15.687.000 |
* Cốp pha ván | |||||
20 | Cung cấp nhân công và vật tư cốt thép đà giằng tường | 533,49 | kg | 28.000 | 14.937.670 |
* Thép D12, đai D6 | |||||
21 | Cung cấp nhân công và vật tư đổ bê tông đà giằng tường | 4,65 | m3 | 2.250.000 | 10.458.000 |
* Bê tông Mác 250; đá 1x2, đổ thủ công | |||||
22 | Cung cấp nhân công và vật tư xây tường gạch ống dày 200 | 448,00 | m2 | 378.000 | 169.344.000 |
* Gạch ống 8x8x18, vữa xi măng M75 | |||||
Cung cấp nhân công và vật tư tô tường | 896,00 | m2 | 95.000 | 85.120.000 | |
* Vữa xi măng M75, dày 15mm | |||||
23 | Cung cấp nhân công và vật tư sơn nước tường | 896,00 | m2 | 85.000 | 76.160.000 |
* Sơn lót Toa supertech pro, sơn phủ Toa supertech pro int, bột trét Toa | |||||
* Sơn nội thất và sơn ngoài thất | |||||
24 | Cung cấp và lắp đặt bulong neo chân cột | 94,00 | con | 100.000 | 9.400.000 |
* Bulong M20, L600, 8.8 | |||||
25 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép cột | 5.952,54 | kg | 34.000 | 202.386.267 |
* Thép Fy= 2450 kG/CM2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
26 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép kèo | 5.261,70 | kg | 34.000 | 178.897.863 |
* Thép Fy= 2450 kG/CM2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
27 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép nóc gió | 962,64 | kg | 34.000 | 32.729.627 |
* Thép Fy= 2450 kG/CM2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
28 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng đầu cột | 2.172,94 | kg | 34.000 | 73.880.055 |
* Thép Fy= 2450 kG/CM2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
29 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép giằng mái và giằng vách | 2.877,19 | kg | 34.000 | 97.824.293 |
* Thép V63x5 | |||||
* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
30 | Cung cấp và lắp đặt cốt thép dầm console mái canopy | 59,61 | kg | 34.000 | 2.026.732 |
* Thép Fy= 2450 kG/CM2 | |||||
* Bao gồm sơn hoàn thiện kết cấu | |||||
31 | Cung cấp và lắp đặt xà gồ mái | 4.986,64 | kg | 34.000 | 169.545.768 |
* Xà gồ mạ kẽm C150x50x15x1,6 | |||||
* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 | |||||
32 | Cung cấp và lắp đặt hệ ti giằng | 481,04 | kg | 38.000 | 18.279.350 |
* Thép cường độ CT3, Fy=21 KN/cm2 | |||||
33 | Cung cấp và lắp đặt bulong liên kết | ||||
* M20x60, 8.8 | 369,60 | con | 16.000 | 5.913.600 | |
* M16x60, 8.8 | 394,24 | con | 12.000 | 4.730.880 | |
* M12x30, 8.8 | 646,80 | con | 9.000 | 5.821.200 | |
34 | Cung cấp và lắp đặt mái tole | 1.046,80 | m2 | 216.000 | 226.108.800 |
* Tole mạ màu 5 sóng, dày 0,45mm | |||||
35 | Cung cấp và lắp đặt mái tole | 123,20 | m2 | 216.000 | 26.611.200 |
* Tole composite 9 sóng, dày 1.5mm | |||||
36 | Cung cấp và lắp đặt vách tole | 514,22 | m2 | 207.000 | 106.444.409 |
* Tole mạ màu 9 sóng, dày 0,40mm | |||||
37 | Cung cấp và lắp đặt máng xói thu nước | 91,00 | m | 216.000 | 19.656.000 |
* Tole mạ kẽm, dày 0,45mm | |||||
38 | Cung cấp và lắp đặt diềm tole chống dột | 146,86 | m | 135.000 | 19.826.100 |
* Tole mạ kẽm, dày 0,45mm | |||||
39 | Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn | 16,80 | m2 | 1.260.000 | 21.168.000 |
* Cửa WxH = 6000x4000 | |||||
* Cửa cuốn công nghệ Đức | |||||
40 | Cung cấp và lắp đặt mô tơ cửa cuốn | 1,00 | bộ | 4.500.000 | 4.500.000 |
* Mô tơ Đài Loan, 500kg | |||||
41 | Cung cấp và lắp đặt tự dừng cửa cuốn | 1,00 | bộ | 1.100.000 | 1.100.000 |
42 | Cung cấp và lắp đặt cửa sổ | ||||
* Cửa nhôm Xingfa, hệ nhôm 55, phụ kiên Kinlong, kính 8mm cường lực | 4,05 | m2 | 1.800.000 | 7.282.800 | |
43 | Cung cấp và lắp đặt diềm đầu cửa sổ | 5,00 | m | 270.000 | 1.350.000 |
* Tole dày 2mm, sơn dầu hoàn thiện | |||||
44 | Cung cấp và lắp đặt ống thoát nước ( lắp đặt từ cao độ mái xuống cao độ mặt nền) | 69,22 | m | 120.000 | 8.306.928 |
* Ống D140x4,1mm ( 6 điểm thoát mỗi bên) | |||||
* Co, lơi, nối thoát nước D140 | 40,00 | cái | 85.000 | 3.400.000 | |
Tổng - I: | 2.225.846.956 | ||||
Tổng - A: | 2.225.846.956 |
Ngoài ra, Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons còn cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế và xây dựng nhà xưởng theo yêu cầu của khách hàng. Với kinh nghiệm và tâm huyết trong công việc, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng những công trình đẹp mắt và chất lượng.
Kết luận
Trên đây là báo giá xây dựng nhà xưởng ở TPHCM của Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Wincons. Nếu bạn đang có nhu cầu xây dựng nhà xưởng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Đừng ngần ngại đầu tư vào một công trình xây dựng chất lượng, đó sẽ là nền móng vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp của bạn.
Văn phòng chính: 1A21/2 Trần Văn Giàu, Ấp 1, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng đại diện: B3-24 đường số 8, khu Khang An, Phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Xưởng gia công: 1A21/2 Trần Văn Giàu, Ấp 1, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: 0348 111 468 / 0937 146 179
Website: Công ty thi công xây dựng nhà xưởng tại TPHCM
Các liên kết:
Mẫu nhà tiền chế đẹp
Mẫu nhà cấp 4 đẹp
Prestigious steel structures company in Vietnam
Báo giá thi công nhà xưởng trọn gói TPHCM
Công ty thi công xây dựng nhà xưởng tại TPHCM
Nhà kết cấu thép TPHCM
Xây nhà tiền chế cấp 4
Vui lòng đợi ...